Có 1 kết quả:

沉痛 chén tòng ㄔㄣˊ ㄊㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) grief
(2) remorse
(3) deep in sorrow
(4) bitter (anguish)
(5) profound (condolences)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0