Có 1 kết quả:
沉痛 chén tòng ㄔㄣˊ ㄊㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grief
(2) remorse
(3) deep in sorrow
(4) bitter (anguish)
(5) profound (condolences)
(2) remorse
(3) deep in sorrow
(4) bitter (anguish)
(5) profound (condolences)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0